Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TML” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ hiện hành, chế độ hiện thời, chế độ dòng, mốt thông dụng, cml (current-mode logic ), mạch lôgic chế độ dòng, current mode logic, mạch logic chế độ dòng, current-mode logic (tml), mạch logic chế độ...
  • tolbutamlde (loại thuốc dùng để chữa đái tháo đường),
  • bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • mỏ đốt dùng khí axetilen, đèn khí axetylen, mỏ hàn axetylen,
  • / ´tju:tiləri /, như tutelar, tutelary god: thành hoàng (được thờ tại các đình làng),
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
  • đioctylptalat,
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, seemly...
  • / hæp´hæzəd /, Tính từ: bừa bãi, lung tung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , aimless , all over...
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • / pərˈsɛntaɪl, -tɪl /, Danh từ ( centile): một trong những nhóm đó, Toán & tin: (thống kê ) phân vi, Kỹ thuật chung: phân...
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top