Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “1990” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • đường cao tốc loại b (tcvn 5729: 1997),
  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
"
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • mốc chuẩn châu Âu năm 1950,
  • cơ cấu điều khiển học (manfred clynes, 1960),
  • dặm đất liền (1609m), dặm đất liền (1690m),
  • Danh từ: cà vạt rất rộng (đặc biệt thịnh hành vào những năm 1980),
  • danh từ, quần cộc của phụ nữ có yếm (rất thịnh hành đầu những năm 1970),
  • Danh từ: cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ( + 1970) ở pháp,
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • luật về không khí sạch, đạo luật bầu không khí sạch (1970),
  • Danh từ: chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây với Đông Âu và liên xô (vào những năm 1970),
  • / ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở mỹ), luật cấm, lệnh cấm (cái gì), Kinh...
  • / ´bɔdʒi /, danh từ, (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950),
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
  • Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị tương đối các chứng khoán dựa trên giá cả trung bình hàng ngày một số hàng được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top