Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “8vo” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng đóng, servo system drift, sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
  • / bra:'vou / or / 'bra:vou /, Danh từ, số nhiều bravos: kẻ cướp, lời hoan hô, Thán từ: hay!, hay lắm!, hoan hô!, kẻ đi giết người thuê
  • Toán & tin: hệ secvô, hệ tuỳ động, hệ trợ động, best servo -system, hệ secvô tối ưu, computer servo -system, hệ secvô máy tính, feed...
  • / slə´vouniən /, tính từ, (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ, (thuộc) chủng tộc xla-vơ, danh từ, người vùng xla-vô-ni,
  • / ´kilou¸voult /, Danh từ: kilôvôn, Y học: kilôvôn (kv), Điện lạnh: kilôvon, Kỹ thuật chung:...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • / ´megə¸vɔlt /, Danh từ: (vật lý) mêgavon, Điện lạnh: megavon,
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / slə´vɔnik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ ( slavic), Danh từ: ngôn ngữ xla-vơ,
  • / de´vouniən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỷ đevon,
  • / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây dựng: gờ mặt vòm, chùm cuốn hình mũi tên, achivôn, acsivon,
  • / gə´vɔt /, Danh từ: Điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt,
  • / sə´vɔia:d /, Danh từ: người vùng xa-voa, Đoàn viên gánh hát xa-voa,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • / nə:´vɔsiti /, như nervousness,
  • / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief, high relievo, đắp (khắc, chạm) nổi cao, low relievo, đắp (khắc, chạm)...
  • / ´sla:vou¸fil /, tính từ, thân xla-vơ,
  • ống bọt, ống nivô, ống thủy, ống ni-vô,
  • / in´vɔkətri /, như invocative,
  • / 'ævouset /, như avocet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top