Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “8vo” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơi vào (vòng) bão, đi vào (vòng) bão,
  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • chày đập rơvonve, máy đập rơvonve,
  • nivô bọt, ống bọt, ống bọt nước, ống nivô,
  • dây trời phân cực (vòng) tròn, ăng ten phân cực (vòng) tròn,
  • máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, máy tiện rơvonve,
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun, evolution , evolvement , growth , progress,...
  • nivô dài, nivô dạng ống, máy thủy chuẩn dạng ống, ống thủy tinh trụ, ống thủy,
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • / kɔ´loug /, Nội động từ: nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì),
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / ʌn´sleikt /, Tính từ: không đỡ, không hết (cơn khát), không tôi, sống (vôi), Hóa học & vật liệu: chưa tôi (vôi),
  • / ´ouveit /, Tính từ: (sinh vật học) hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, oviform , ovoid , ovoidal
  • Thành Ngữ:, all one knows, (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top