Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acadien” Tìm theo Từ | Cụm từ (228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội tụ kiểu građien thay đổi, tụ điện kiểu građien xoay chiều,
  • gradien nhỏ, građien nhỏ, dốc thoải, dốc thoải,
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
  • tổng cột nước, cột áp toàn phần, áp suất toàn phần, downstream total head, tổng cột nước hạ lưu, total head gradient, gradien tổng cột nước
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • metylbutadien,
  • gradien bồi lắng,
  • gradient suất dẫn điện,
  • građien lớn, dốc đứng,
  • sợi đa mốt građien chiết suất,
  • tô chộn hai màu kiểu gradient,
  • điện cực để gia công tia lửađiện,
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, građien nhỏ, dốc thoải,
  • gradien trục,
  • građiên đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top