Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ampe” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân ampere, cân dòng điện,
  • Danh từ:, như ampere pliers
  • vôn-ôm-miliampe kế,
  • aa/cm2, abampe trên centimét vuông,
  • hiệu suất ampe-giờ, hiệu suất,
  • quy tắc ampe,
  • định lý ampere,
  • vôn-ampe vô công,
  • định luật ampere, định luật laplace,
  • điện kế vô công, var kế, vôn-ampe kế,
  • pin von-ampe phản kháng, var,
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • phương pháp von kế-ampe kế (để đo điện trở),
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động
  • Idioms: to be swamped with work, quá bận việc, công việc lút đầu
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • cân ampe, cân dòng điện, cán cân vãng lai, cán cân vãng lai (trong thanh toán quốc tế), current balance relay, rơle cân dòng điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top