Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ampe” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động do dao động, chuyển động rung, dao động, chuyển động dao động, damped oscillatory motion, dao động có giảm chấn
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • bộ làm ẩm không khí, van điều khiển khí nén, bộ điều chỉnh gió, clapê gió, van điều tiết không khí, return air damper, clapê gió hồi
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • / ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường, không được báo đền, không được đền ơn, không phải chuộc (lỗi); không...
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • / kəmprest /, Tính từ: bị dồn nén, Toán & tin: bị nén, Vật lý: nén, ép, co, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • miliampe kế, miliampe kế,
  • von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công, Viết tắt: xem value at risk,
  • công tơ điện lượng, đồng hồ ampe-giờ, ampe giờ kế, ampe kế giờ, máy đếm ampe giờ, máy đo ampe giờ,
  • / pæm´pɛərou /, Danh từ, số nhiều pamperoes:, gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ đến Đại tây dương)
  • von-ampe kế, vonampe kế, điện lượng kế,
  • anpe kế nhiệt, ampe kế dây nhiệt, ampe kế nhiệt,
  • Danh từ: (điện học) ampe vòng, ampe-vòng, a-vg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top