Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ample supply” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • bơm chuyển tiếp, bơm tiếp vận, fuel supply pump, bơm tiếp vận nhiên liệu
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • sự cung cấp hơi, cung cấp hơi, cấp hơi, ống dẫn hơi, steam supply valve, van cung cấp hơi
  • cung cấp môi chất lạnh, refrigerant supply pump, bơm cung cấp môi chất lạnh
  • cung cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid supply control, điều chỉnh cung cấp lỏng
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • Thành Ngữ:, to get a fresh supply of something, sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
  • hàm cung (cấp), hàm cung cấp, chức năng cung ứng, hàm cung, hàm số cung ứng, lucas aggregate supply function, hàm cung gộp lucas
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • thanh thử, bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu thử, prismatic test sample, mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top