Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ample supply” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung cấp không khí sơ cấp, primary air temperature, nhiệt độ không khí sơ cấp
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
  • hệ (thống) phân phối không khí, hệ thống phân phối không khí, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp, supply air distribution...
  • đường ống cấp khí, đường ống cấp liệu, đường ống cung cấp, ống cung cấp, water supply pipe, đường ống cung cấp nước, steam supply pipe, ống cung cấp hơi nước, water supply pipe, đường ống cung cấp...
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • điện thế cung cấp, điện áp cung cấp, điện áp nguồn, single supply voltage, điện áp nguồn đơn, supply voltage indicator, bộ chỉ báo điện áp nguồn
  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • không khí được cung cấp, không khi sạch, gió cấp, không khí cấp, không khí cấp vào, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không...
  • giá cung ứng, giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận), giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận), marginal supply price, giá cung ứng biên tế, short period supply price, giá...
  • hợp tác xã cung tiêu, supply and selling co-operative,
  • supply and marketing co-operative,
  • cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top