Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bécasse” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ,
  • phương pháp bessemer axit, phương pháp lò thổi axit,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • hàm bessel loại một,
  • hàm bessel, hàm betsen, hàm trụ,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit,
  • băng cassette,
  • viễn kính cassegrain,
  • luyện bằng lò bessemer,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit, acid converter process, phương pháp lò thổi axit
  • gang bessemer, gang lò thổi axit,
  • phương pháp bessemer sản xuất thép,
  • phương pháp bessemer axit, phương pháp lò thổi axit,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top