Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bẹp” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
  • / ,epi'demik /, Tính từ: lan truyền như bệnh dịch, Danh từ: bệnh dịch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Y học: dịch bộc...
  • bập bềnh bụng,
  • búp bên coma,
  • thận bập bềnh,
  • bệnh tabét giả,
  • bập bềnh thận,
  • / ´beis¸mauntid /, Cơ khí & công trình: đặt trên móng, Kỹ thuật chung: lắp trên bệ, (adj) lắp trên bệ, đặt trên móng,
  • bệnh tabes giả,
  • bệnh khớp tabet,
  • (thuộc) bênphải,
  • bệnh tabes,
  • bệnh leber,
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • / ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit /, Ngoại động từ: làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn), làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận, hình...
  • / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh từ: chú béo, chú bệu, anh phệ, Hóa học & vật...
  • búp bên thứ nhất,
  • mạch bập bênh chính-phụ,
  • mạch bập bênh t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top