Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back when” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • then có bậc,
  • phenobacbitan,
  • nghẽn mạch bạch huyết,
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • nghẽn mạch bạch huyết,
  • nghẽn mạch bạch huyết,
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • / ,bækə'neiljə /, Danh từ: cuộc chè chén say sưa ồn ào, Điệu vũ ca ngợi thần bắc-cút, buổi tế thần rượu bắc-cút của người la mã,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, to kick a man when he's down, đánh kẻ ngã ngựa
  • Thành Ngữ:, to hit a man when he's down, đánh kẻ ngã ngựa
  • Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top