Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back when” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • / ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù,
  • bộ đếm ngược, forward-backward counter, bộ đệm ngược xuôi
  • / 'bæklæʃ /, Danh từ: dấu vạch chéo ngược, dấu chéo ngược, backslash key, phím dấu chéo ngược
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • / 'bækveld /, Danh từ, cũng backveldt: vùng xa xôi văn hoá lạc hậu,
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • gờ nhô, Danh từ, cũng hog's .back: dãy núi đồi sống trâu,
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất vả vô cùng
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top