Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classified among” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æmə´naiəkl /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac,
  • bình bay hơi amoniac, dàn bay hơi amoniac, giàn bay hơi amoniac,
  • / ə´mounifai /, Động từ: amoni hoá, Điện lạnh: bão hòa amoniac, sục amoniac,
  • đường ống amoniac, sự đi ống amoniac, ammonia pipe circuit, sơ đồ đường ống amoniac
  • / ə´mouni¸æk /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) amoniac, Hóa học & vật liệu: có amoniắc, Toán & tin: có amoniac,
  • / ə'mounjəm /, Danh từ: (hoá học) amoni, Định ngữ: (thuộc) amoni, Hóa học & vật liệu: amoniac, Y...
  • / ə´mounjə /, Danh từ: (hoá học) amoniac, Kỹ thuật chung: amoniac, Kinh tế: amoniac, Địa chất:...
  • lượng nạp amoniac, mẻ nạp amoniac,
  • khí amoniac, hơi amoniac,
  • sơ đồ amoniac, vòng tuần hoàn amoniac,
  • bay hơi amoniac, sự bay hơi amoniac,
  • nạp amoniac, sự nạp amoniac,
  • làm việc bằng amoniac, vận hành bằng amoniac,
  • dung dịch amoniac nh4oh, amoni hiđroxit,
  • bơm amoniac, bơm amoniac lỏng,
  • dung dịch nước amoniac, nướcamoniac,
  • vòng tuần hoàn amoniac, vòng (tái) tuần hoàn amoniac,
  • sự tiêu thụ amoniac, tiêu thụ amoniac,
  • fotfat amoni, amoni photphat,
  • tạp chấp trong amoniac, tạp chất trong amoniac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top