Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be unfair” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đồng sunfat, đồng tetraoxosunphat, đồng tetraoxosurnat, đá xanh, đồng sunfat, đồng sunphat, Địa chất: chancantit,
  • axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric...
  • Thành Ngữ:, the infirmities of age, những bệnh tật lúc tuổi già
  • disunfat, đisunphat, disunfat,
  • đồng sunfat, Địa chất: đồng sunfat,
  • sunfasenua,
  • / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , disabled , flat on one ’s back , ill , incapacitated , infirm...
  • Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric,
  • manhê sunfat mgso4, magiê sunfat,
  • / ,kɔnfə'ren∫l /, Tính từ: bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị,
  • chì sunfat, chì sunpha, sunfat chì,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • sesquisunfat,
  • đường sunfat,
  • đisunfat, đisunphat,
  • quinin bisunfat,
  • sắt sunfat,
  • metylaminophenol sunfat,
  • sunfathiazal, sunphathiazal,
  • kẽm sunfat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top