Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như night-blind,
  • Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
"
  • Idioms: to be born blind, sinh ra thì đã mù
  • viết tắt, ( rnib) viện hoàng gia toàn quốc cho người mù ( royal national institute for the blind),
  • như blindtiger,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người mù
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • / ¸ʌηkɔmpri´hendiη /, Tính từ: không lĩnh hội; không bao hàm, không hiểu biết, kém hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , purblind , unperceptive,...
  • / vi´ni:ʃən /, Tính từ: (thuộc) venice ( bắc ý), Danh từ: ( venetian) dân venice (ở ý), phương ngữ venice, venetian blind, cửa chớp lật, cửa lá sách,...
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • Thành Ngữ:, to blind sb with science, đem sở học của mình ra loè ai
  • Thành Ngữ:, to turn a blind eye to sth, vờ không thấy cái gì
  • Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người
  • / 'eiblinz /, như ablings,
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top