Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • Thành Ngữ:, as blind as a mole, mù tịt
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • Idioms: to be given over to gambling, Đam mê cờ bạc
  • nhiệt lượng kế nernst-lindemann, máy đo nhiệt nernst-lindemann,
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • / 'silində /, Danh từ: (toán học) trụ, hình trụ, (cơ khí) xylanh, (ngành in) trục lăn, Toán & tin: trụ, hình trụ, mặt trụ, Cơ...
  • Thành Ngữ:, to fire on all cylinders, làm việc hết mình
  • / 'dæbliɳ /, sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt, Danh từ: sự quan tâm hời hợt, hiểu biết qua loa, hisỵdabblingỵinỵphilosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top