Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • / ´kʌlində /, Danh từ: cái chao (dụng cụ nhà bếp), Kinh tế: cái chao,
  • xilindroma,
  • xilindroma,
  • / ´krʌmblinis /,
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
  • / ¸pælindʒə´netik /,
  • Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
  • Thành Ngữ:, trembling poplar, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)
  • / ¸sʌbsi´lindrikl /, tính từ, gần hình trụ,
  • / ´steiʃən´kælində /, danh từ, bảng giờ xe lửa,
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • clindamyxin,
  • xilindroma,
  • / kæ'lindərə /,
  • / 'aisbliɳk /, Danh từ: Ánh băng (phản chiếu ở chân trời),
  • Thành Ngữ:, no scribbling on the wall, không được vẽ bậy lên tường
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • / hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those humiliating conditions, đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy, humbling...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top