Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CTCA” Tìm theo Từ | Cụm từ (565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • / ´vɔdkə /, Danh từ: rượu vốtca (rượu mạnh cất từ lúa mạch đen và những cây cỏ khác), cốc rượu vốtca, Kinh tế: rượu votka,
  • hyđrôctacnin,
  • Danh từ: sách lược xpactacút,
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • api của server nestcape (netscape),
  • hệ số khiếu nại đến hoàn hảo (ctcr),
  • mối hàn giáp mối không vátcạnh, mối hàn giáp vuông góc,
  • toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus
  • / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao),
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • Danh từ: xương rồng mêhicô (loại nhỏ thân tròn), chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này,
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • / ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường xe điện, toa tàu điện, express streetcar, đường...
  • Tính từ: thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ la-mã), Danh từ: người thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top