Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cadres” Tìm theo Từ | Cụm từ (597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔ:ndres /, Danh từ: chị thợ giặt,
  • / ¸fɔsfə´resənt /, Tính từ: lân quang; lân tinh, Y học: lân quang,
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên,
  • địa chỉ cá nhân, địa chỉ riêng, lan individual address, địa chỉ riêng trên mạng lan
  • / ¸ekstrədʒu´diʃəl /, Tính từ: khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng, extrajudicial procedures, thủ tục ngoại tụng
  • kiểm soát địa chỉ, sự điều khiển địa chỉ, acv ( addresscontrol vector ), vectơ kiểm soát địa chỉ
  • / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures, các thủ tục đã có từ lâu
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / ¸lu:mi´nes /, nội động từ, phát sáng, phát quang, Từ đồng nghĩa: verb, gleam , incandesce
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • / ¸kætə´kri:sis /, Danh từ, số nhiều catachreses: việc dùng chữ sai,
  • địa chỉ chương trình, program address counter, bộ đếm địa chỉ chương trình
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top