Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chất” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • lưới thanh thép, ghi lò, lưới sắt, tấm lưới chắn, Địa chất: máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén,
  • đất hóa lỏng, đất tơi xốp, đất chảy, đất không chắc, đất không chặt, đất không ổn định, đất xốp tơi,
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • Tính từ: tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện,...
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • / ˈbeɪsən /, Danh từ: cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ, vùng nước ở cảng, vùng tàu đậu, bồn chứa, bể, bể (nước),...
  • Danh từ: thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy móc); tác động (chất...), Cấu trúc từ: to be one's...
  • / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách đặc biệt, máy bay lớn chuyên chở hành khách, Địa chất:...
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • Thành Ngữ: củng cố, kẹp chặt, bó chặt, kẹp chặt, gia cố, làm vững chắc, kẹp chặt, cố định, to make fast, buộc chặt
  • khả năng dầm chặt, độ đầm chặt, tính đầm chặt, tính đầm được, tính nén dược, độ chắc sít, độ chặt,
  • địa bàn địa chất, la bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
  • lối (chất) (nước) đá, lối (chất) đá, lối chuyển đá (vào kho),
  • vít nối, vít chặn, vít định vị, vít kẹp chặt, vít định vị, vít chặn, vít định vị, vít chặn, vít kẹp chặt,
  • bản đồ địa chất, bản đồ địa chất, Địa chất: bản đồ địa chất, engineering geological map, bản đồ địa chất công trình
  • chất cháy, Địa chất: chất dễ cháy,
  • tầng địa chất, Địa chất: tầng địa chất,
  • búa địa chất, Địa chất: búa địa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top