Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloy on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hyđroxyclon, Địa chất: máy (thùng) xoáy thủy lực, xclon thủy lực,
  • bộ truyền động bánh răng xiclôit, sự ăn khớp xiclôit,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • vàng (iii) clorua, vàng clorua, vàng triclorua, vàng (iii) clorua,
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • khử trùng bằng clo, thiết bị khử trùng bằng clo, máy clo hóa, một thiết bị cho clo dưới dạng chất lỏng hoặc khí vào nước hay nước thải để tiêu diệt những...
  • cacbon tetraclorua, tetracloruametan, ccl4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy,
  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • / 'saiklətrɔn /, Danh từ: (vật lý) xyclôtron, Toán & tin: xiclôtron, Điện & điện tử: máy gia tốc cộng hưởng từ,...
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • đồng hồ tiêu chuẩn, đồng hồ chuẩn, đồng hồ tham chiếu, central reference clock, đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, primary reference clock (prc), đồng hồ chuẩn sơ cấp
  • / ¸ænti´saikloun /, Danh từ: (khí tượng) vùng xoáy nghịch, Toán & tin: đối cyclon, Kỹ thuật chung: đới xiclon,
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • giám định viên tàu biển, viên giám định tàu (của công ty lloyd's), viên giám định tàu (của công ty lloy's), người giám định thân tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top