Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crack ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như track and field,
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Idioms: to go to wrack and ruin, bị suy sụp, đổ nát
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • như plutocracy,
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • đường cong, track curve radius, bán kính đường cong
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • hạng loại thuế, nhóm thuế, phân loại mức thuế theo thu nhập, income tax bracket, nhóm thuế thu nhập
  • Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • dây trời theo dõi, ăng ten theo dõi, large aperture tracking antenna, ăng ten theo dõi có góc mở lớn
  • quá trình hiđroracking,
  • Thành Ngữ:, to lose track of sth, không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top