Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D algèbre” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • đường cong đại số, degree of an algebraic curve, bậc của một đường cong đại số, genre of an algebraic curve, giống của đường cong đại số
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • / 'ældʤibrəl /, như algebraic,
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • ngôn ngữ đại số, international algebraic language (ial), ngôn ngữ đại số học quốc tế
  • không kết hợp, non-associative algebra, đại số không kết hợp
  • như homologous, đồng điều, thấu xạ, homological algebra, đại số đồng điều
  • dạng đại số, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • Tính từ: không giao hoán, không đổi nhau, không giao hoán, non-commutative algebra, đại số không giao hoán, non-commutative field, trường không...
  • phương trình đại số, linear algebraic equation, phương trình đại số tuyến tính
  • Toán & tin: (đại số ) sự phức hoá, complexification of lie algebra, phức hoá của đại số li
  • điểm nút ở mạng điện, điểm nối, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • / 'ældʤibrə /, Tính từ: Đại số, Toán & tin: thuộc đại số, Kỹ thuật chung: đại số, algebraic equation, phương trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top