Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ tuyệt đối, Địa chất: nhiệt độ tuyệt đối, absolute...
  • sự biến động nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí
  • dẫn động bằng động cơ, dẫn động bằng động cơ, motor driven fan, quạt dẫn động bằng động cơ, motor driven system, hệ dẫn động bằng động cơ, motor driven table, bàn dẫn động bằng động cơ
  • độ dài tương đối, độ giãn dài tương đối, độ dãn dài tương đối, độ giãn tương đối,
  • độ giản tỷ đối, độ dãn riêng, độ giãn đơn vị, độ giãn riêng, độ giãn tỷ đối,
  • cánh tay đòn bẩy, tay đòn của đòn bẩy, cần nâng, cánh tay đòn, đòn bẩy, tay đòn, righting lever arm, cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
  • đồ thị thi công, chỉ đồ, giản đồ chỉ dẫn, sơ đồ chỉ dẫn, sơ đồ chỉ thị, biểu đồ chỉ đạo, biểu đồ chỉ thị, biểu đồ thi công, đèn báo rẽ, đồ thị chỉ thị, biểu đồ thi công,...
  • sự đứt gãy do mỏi, hỏng do mỏi, sự cố do mỏi, sự phá hủy do mỏi, mặt gãy (do) mỏi, sự phá hoại do mỏi, sự hỏng do mỏi, phá hủy do mỏi, sự phá hỏng do mỏi, sự phá huỷ do mỏi,
  • khí cụ đo tốc độ (dòng chảy), máy đo tốc độ, tốc độ kế, tốc kế, tốc kế, khí cụ đo tốc độ, đồng hồ đo vận tốc,
  • đồ thị nhiệt ẩm, đồ thị carrier, đồ thị độ ẩm-nhiệt độ, giản đồ độ ẩm-nhiệt độ,
  • người theo dõi tiến độ (thi công), người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ, người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình), người theo dõi tiến độ,
  • dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng chảy không áp, dòng tự chảy, sự chảy do trọng lực, sự tự chảy, Địa...
  • cái đo độ sâu, máy chỉ độ sâu, cái chỉ báo độ sâu, đồng hồ báo độ sâu, cái chỉ độ sâu, kim chỉ độ sâu, Địa chất: cái chỉ báo độ sâu,
  • tốc độ của dòng chảy, vận tốc dòng, lưu tốc, tốc độ dòng chảy, vận tốc chảy, vận tốc dòng chảy, vận tốc dòng chảy, water-flow velocity, tốc độ dòng (chảy)
  • động cơ dùng xăng, động cơ dùng nhiên liệu, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ gazolin, động cơ chạy xăng, động cơ xăng, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • độ lợi dòng điện, độ khuếch đại dòng, độ tăng ích (về) dòng, độ tăng ích dòng, sự khuếch đại dòng,
  • sự đối lưu tự do, đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự do, free convection heat transfer, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
  • đường đồng trục, đường đồng tâm, cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, rigid coaxial line,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top