Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dans” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày liên tục,
  • ngày bốc dỡ tàu,
  • ngày thanh toán,
  • chiều cao mao dẫn, chiều cao dâng mao dẫn, sự dâng nước mao dẫn, sự dâng do mao dẫn, sự dâng mao dẫn,
  • / 'kɔnfidəns'trikstə /,
  • / ək'si:dəns /,
  • số ngày sau kỳ hạn, trả sau khi viết phiếu... ngày.
  • số ngày trễ hạn (trong việc bốc dỡ hàng),
  • số ngày bốc dỡ quá hạn,
  • những ngày dao động từ,
  • dãy khuôn (nước) đá, hàng khuôn (nước) đá,
  • Thành Ngữ:, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi
  • gửi lại không cần kháng nghị (công chứng xác nhận),
  • / ,kəʊdɪ'pendənsi /, Tính từ: Đồng phụ thuộc,
  • / ¸selfdi´pendəns /, Danh từ: sự dựa vào sức mình,
  • vốn đăng ký, vốn đăng ký, vốn định danh, vốn hội, vốn danh nghĩa vốn hội, vốn đăng ký,
  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • trả sau khi chấp nhận hối phiếu... ngày.
  • trả sau khi trình phiếu... ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top