Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirige” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derived , secondary
  • / æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích,
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • / 'stædʒirait /, danh từ, người dân xta-gi-ra, ( the stagirite) a-ri-xtốt,
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
  • bệnh nấm coccidioides,
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • dẫn động bằng động cơ, dẫn động bằng động cơ, motor driven fan, quạt dẫn động bằng động cơ, motor driven system, hệ dẫn động bằng động cơ, motor driven table, bàn dẫn động bằng động cơ
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
  • / ,kwɔd'riʤeminəm /, gấp bốn lần, gấp bốn lần,
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người thuê lái lấy, self-drive hire, xe cho thuê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top