Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirige” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng), bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, long-term refrigerated storage, bảo quản lạnh lâu dài, long-term refrigerated storage, sự bảo quản lạnh lâu...
  • / ¸sʌbiri´geiʃən /, danh từ, hệ thống tưới bằng nước ngầm,
  • dấu hiệu Đirishơlê,
  • / ¸ouvər¸iri´geiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tưới quá, Xây dựng: sự tưới dư thừa,
  • sự hiđrogen hóa dầu,
  • / 'veərigeitiɳ /, xem variegate,
  • Danh từ: Toán & tin: hàm tử, additive functor, hàm tử cộng tính, balance functor, hàm tử cân bằng, coderived...
  • / ´iri¸geit /, Ngoại động từ: tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, hình thái từ: Cơ khí...
  • tủ lạnh bảo quản, blood (storage) refrigerator, tủ lạnh bảo quản máu
  • dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan
  • trạm lạnh ghép tầng, two-stage cascade refrigerating plant, trạm lạnh ghép tầng hai cấp
  • / 'kwɔdraigə /, danh từ, số nhiều .quadrigae, xe bốn ngựa (cổ la mã),
  • / 'mædrigæliən /, Tính từ: (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn,
  • dehidrogenaza,
  • / ¸iri´geiʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tưới, Cơ khí & công trình: tưới tiêu,
  • khoang trong tủ lạnh, vỏ trong tủ lạnh, refrigerator liner (lining), khoang (vỏ) trong tủ lạnh
  • như umpirage,
  • hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nước
  • sự hiđrogen hóa dầu,
  • / sʌb´iri¸geit /, ngoại động từ, tưới bằng nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top