Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như lividity,
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • Idioms: to eat with avidity, Ăn ngấu nghiến
  • / ´tɔ:pidnis /, như torpidity,
  • / ´viskəsnis /, như viscidity,
  • / ´flɔridnis /, như floridity,
  • / ´tju:midnis /, như tumidity,
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
  • độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / ´sɔlidnis /, như solidity,
  • / ´ræbidnis /, như rabidity,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • / pa:´tjuəriənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidity , gravidness
  • sai ngạch bình quân, số dư bình quân, average balance of commodity fund, số dư bình quân của quỹ hàng hóa
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top