Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hindi” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự,
  • / ¸indi´fainəbəlnis /, như indefinability,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • / 'indikeited /, được chỉ báo, được chỉ thị,
  • / pə:n /, Kỹ thuật chung: ống sợi ngang, suốt sợi ngang, pirn-winding machine, máy đánh ống sợi ngang
  • / 'lɑ:ʤ'maindidnis /, Danh từ: sự nhìn xa thấy rộng, tính rộng lượng,
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • / ¸indi¸dʒestə´biliti /, danh từ, tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội,
  • cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được,
  • / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • / ´maindi¸tektə /, danh từ, máy dò/rà mìn,
  • / 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy),
  • / ´gu:ru: /, Danh từ: người có uy tín lớn trong cộng đồng người hinđu,
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • / 'indi,saifərə'biliti /, danh từ, tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top