Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn directly” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giũa dẹt, lập tin dạng hai chiều, tệp phẳng, tập tin phẳng, chiếc giũa dẹt, giũa thẳng, giũa bẹt, flat-file directory, thư mục tập tin phẳng, flat-file system, hệ thống tập tin phẳng
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • / dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh từ: sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), ( directory)...
  • hướng tính (ăng ten), antenna directivity diagram, đồ thị hướng tính ăng ten, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten
  • / ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional bus, buýt hai chiều, bidirectional bus, đường truyền dẫn hai chiều, bidirectional...
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • nhập dữ liệu trực tiếp, sự nhập dữ liệu trực tiếp, dde ( directdata entry ), sự nhập dữ liệu trực tiếp, direct data entry (dde), sự nhập dữ liệu trực tiếp
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
  • thư viện directx,
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top