Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fondly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nju:´faundlənd /, Danh từ: giống chó niufalan ( (cũng) newfoundland dog),
  • thứ hai ( monday),
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
  • / ´kliηk¸stoun /, Xây dựng: fonolit,
  • / mæg'nifik /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại, cao quý; trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, august , baronial , grandiose , imposing , lordly , magnificent...
  • Idioms: to be paid montly, trả lương hàng tháng
  • Tính từ: không có đồ ăn, nhịn ăn, to go foodless, nhịn ăn
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • Thành Ngữ:, to be strongly constituted, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • Toán & tin: eliptic, strongly elliptic (al), (giải tích ) eliptic mạnh
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
  • kìm uốndây,
  • Idioms: to take sb up wrongly, hiểu lầm những lời nói của người nào
  • Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, proudly displaying...
  • chất hấp thụ, môi trường hấp thụ, môi trường hút thu, strongly-absorbing medium, môi trường hấp thụ mạnh
  • Idioms: to go foodless, nhịn ăn
  • Idioms: to take monday off ., nghỉ ngày thứ hai
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious...
  • Thành Ngữ:, to plough a lonely furrow, hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top