Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freesia” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước mặn, nước muối, saline water conversion, sự biến đổi nước mặn, saline water freezing system, hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline-water reclamation, cải tạo nước mặn
  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / ¸eipai´reksiə /, Y học: tình trạng không sốt,
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • / pai´reksiə /, Danh từ: (y học) sốt, Kỹ thuật chung: sốt,
  • vùng kết đông, khu vực kết đông, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh
  • không đông đặc, không kết đông, chống đóng băng, nonfreezing solution, dung dịch không đông đặc
  • / ¸haipərɔ´reksiə /, Y học: chứng ăn vô độ,
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • kết đông nước, đóng băng nước, sự kết đông (đóng băng) nước, water freezing tube, ống đóng băng nước
  • ống đông lạnh, ống kết đông, Địa chất: ống làm lạnh, ống làm đông, freezing pipe rack, giá đỡ ống kết đông
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • / ¸haipəpai´reksiə /, Danh từ: tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm, Y học: sốt cao,
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • kết đông trong chân không, vacuum freezing system, máy kết đông trong chân không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top