Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hag” Tìm theo Từ | Cụm từ (216.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính chất khang khác, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • / 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh,
  • / ´plʌndəridʒ /, danh từ, sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, sự ăn cắp, sự tham ô, (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu,
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua, người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán...
"
  • / ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động từ: (hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc, tháo dây thừng,...
  • / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuế); lậu thuế, không công bố, không tuyên bố, Từ...
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo,
  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ - Điện tử: (v) tháo, mở, Toán & tin:...
  • / ¸ʌnɔ´ridʒinl /, Tính từ: không phải là gốc, không đầu tiên, không chính, không phải là nguyên bản, không độc đáo, nhàm chán, vay mượn, sao chép, Từ...
  • / ʌn´meʒərəbl /, Tính từ: không được đo, vô hạn, vô biên, không đo được, không lường được, vô số, mắc, cao, không phải chăng, Cơ - Điện tử:...
  • / gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung: mép,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / 'dɔvn /, Nội động từ: tụng kinh hằng ngày ( do - thái giáo/ thiên chúa giáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top