Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machinate” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
  • kết đông cực nhanh, cryogenic flash freezing machine, máy lạnh kết đông cực nhanh cryo, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing machine, máy kết đông cực nhanh, flash freezing plant, hệ (thống)...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • máy điện, static electrical machine, máy điện tĩnh
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • máy tiện ren, máy tiện ren tự động, máy tiện rơvonve tự động, máy tiện tự động, máy tiện ren, automatic screw machine, máy tiện ren tự động
  • máy rút tiền tự động, máy atm, automated teller machine (atm), máy rút tiền tự động-atm
  • máy điện tĩnh, máy điện, máy phát điện, electric machine servicing workshop, phân xưởng sửa chữa máy điện
  • máy đập vỡ, máy nén mẫu thử bêtông, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, ice crushing machine, máy nghiền (nước) đá
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
  • phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính
  • / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có khía
  • bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • mã chỉ thị, mã lệnh, mã máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính, machine instruction code, mã lệnh máy, mode instruction code, mã lệnh chế độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top