Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn melody” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
  • Thành Ngữ:, to even up on somebody, trả miếng ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to shorten the arm of somebody, hạn chế quyền lực của ai
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to cut the grass under somebody's feet, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, to put the case for somebody, bênh vực ai, bào chữa cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top