Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn melody” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
  • Thành Ngữ:, to get rich at somebody's expense, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • Thành Ngữ:, not to darken somebody's door again, không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • Thành Ngữ:, in the pay of somebody, (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
  • Thành Ngữ:, to make somebody's hair curl, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
  • Thành Ngữ:, to be under somebody's girdle, bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
  • Thành Ngữ:, to set one's cap at ( for ) somebody, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)
  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • / ¸inə´tentiv /, Tính từ: thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to lend somebody...
  • Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • Thành Ngữ:, to have a crow to pick ( pluck ) with somebody, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top