Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sashay” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.612) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ∫iη'dei /, như washday,
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • sastalit,
  • hộp cashey,
  • ỉachảy cai sữa,
  • / sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash,
  • / 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi...
  • ngôi sachân,
  • ỉachảy mỡ,
  • thuốc chữachấy rậ,
  • dạng ưachảy máu,
  • ỉachảy phân sống,
  • ỉachảy thanh dịch,
  • ỉachảy ngộ độc,
  • ỉachảy trẻ em, tướt,
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải ngoại anh quốc, cathay pacific airways, công...
  • (thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy,
  • cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức độ xử lí sẽ tuỳ thuộc vào qui mô cộng đồng, loại chất thải và/hay việc...
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top