Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn summon” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mép sừngammon, mép hải mã,
  • / ´sʌməli /, như summery,
  • Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • ngôn ngữ common lisp,
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • khu vực chung, vùng chung, system common area, vùng chung hệ thống
  • như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • Thành Ngữ:, to consummate a marriage, đã qua đêm tân hôn
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
  • ngôn ngữ chung, common language family, họ ngôn ngữ chung
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • khái toán, dự toán tài chính, summary financial estimate, tổng khái toán
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • chính sách nông nghiệp, chính sách nông nghiệp, common agricultural policy, chính sách nông nghiệp chung
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • hấp thụ amoniac, sự hấp thụ amoniac, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system], hệ thống hấp thụ amoniac-nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top