Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FRTE” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • Thành Ngữ:, to freeze out, cho (ai) ra rìa
  • Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • như superterrestrial,
  • / en¸sefə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh não, Y học: bệnh não, hypertensive encephalopathy, bệnh não tăng huyết
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • thuốcaureomycin, chlortetrin, deteclo (chống nhiễm trùng).,
  • đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • biểu đồ carter,
  • dụng cụ dây dẫn cưa de martel,
  • / ´və:ti¸breitid /, tính từ, như vertebrate,
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • sự rung tự do, dao động tự do, sự dao động tự do, mode of free vibration, dạng dao động tự do
  • / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top