Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flore” Tìm theo Từ | Cụm từ (471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • định luật lực lorentz,
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • / ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,
  • / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, fond memories , hearts and flowers...
  • sự co lorentz-fitzgerald,
  • chu trình lorentz,
  • áp kế lorentz,
  • đơn vị lorenz,
  • / fɔrl /, như forel,
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • / ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ đồng nghĩa: noun, beat , bohemian , demonstrator , dropout , flower child *...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top