Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go barefoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đi tới trang,
  • chính sách chờ thời,
  • Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • sẵn sàng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to go native, hoà nhập vào cộng đồng bản xứ
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • Thành Ngữ: trở về, to go back, tr? v?, v?, tr? l?i
  • Idioms: to go bankrupt, phá sản, vỡ nợ, khánh tận
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • Thành Ngữ:, to go blazes !, go
  • Idioms: to go chestnutting, Đi hai trái lật, trái dẻ tây
  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • Thành Ngữ:, to go aloft, (thông tục) chầu trời, chết
  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • Thành Ngữ:, to go phut, phut
  • Thành Ngữ:, to go seasaw, lắc lư
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
  • Idioms: to go sour, trở nên xấu, khó chịu
  • Idioms: to go spare, nổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top