Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go barefoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
  • Thành Ngữ:, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • Idioms: to go home, (Đạn)trúng đích
  • Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Thành Ngữ:, to go off, di ra, ra di, di m?t, di bi?n, chu?n, b? di
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • Thành Ngữ:, to go ape, bắt đầu đối xử điên rồ
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
  • Thành Ngữ:, to go flop, flop
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • sự cách điện (trong bugi), bầu gốm, cách điện bằng gốm, cái cách điện gốm, sứ cách điện bằng gốm, sứ gốm, cách điện bằng gốm,
  • / ´tri:neil /, như treenail, Kỹ thuật chung: chân gỗ, chêm gỗ, chốt, chốt gỗ, ngõng trục, đinh gỗ, nút, mộng, mộng xoi, then gỗ, then,
  • góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt,
  • góc vặn, góc xoắn, góc xoăn, góc xoắn, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối
  • / 'sʌbə:b /, Danh từ: ngoại ô; ngoại thành, Xây dựng: khu ngoại thành, ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, ngoại thành, ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top