Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to ruin” Tìm theo Từ | Cụm từ (82.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • chất hấp thụ, môi trường hấp thụ, môi trường hút thu, strongly-absorbing medium, môi trường hấp thụ mạnh
  • / ´rein¸drɔp /, Danh từ: giọt mưa, Kỹ thuật chung: giọt mưa, raindrop impression, vết giọt mưa, raindrop imprint, dấu vết giọt mưa, raindrop population, mật...
  • thị trường hành lang, thị trường ngoài bảng giá, thị trường ngoài sở giao dịch (chứng khoán),
  • thị trường hải ngoại, thị trường quốc ngoại,
  • bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng,
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • thị trường lao động bên ngoài, thị trường lao động bên ngoài (hãng),
  • chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước, chiến lược du lịch thị trường ngoài nước,
  • thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá, thị trường chứng khoán ngoài bảng giá, trọng tải dãn nước ròng,
  • / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, military training , recruit training facility
  • / bɜ:'ki:nə 'fæsəʊ /, tên đầy đủ:burkina faso, tên thường gọi:burkina faso (trước đây gọi là:cộng hòa thượng volta), diện tích: 274,200 km² , dân số:13.925.313 (2005), thủ đô:ouagadougou, là một quốc gia...
  • / fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên, trường hợp tình cờ, trường hợp bất ngờ, Kinh...
  • Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngoại trưởng (người đứng đầu bộ ngoại giao), bộ trưởng, bộ trưởng ngoại giao,...
  • sổ ghi chép trực địa, nhật ký hiện truờng, nhật ký ngoại nghiệp, nhật ký hiện trường, sơ họa địa hình, số liệu đo ngoại nghiệp,
  • môi trường tính toán, ace ( advancedcomputing environment, môi trường tính toán nâng cao, ace ( advanced computing environment ), môi trường tính toán tiên tiến, advanced computing environment (ace), môi trường tính toán nâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top