Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to ruin” Tìm theo Từ (12.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.513 Kết quả)

  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Idioms: to go to wrack and ruin, bị suy sụp, đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to rack and ruin, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
  • Thành Ngữ:, go/run to waste, bị lãng phí; uổng phí
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Thành Ngữ:, to go ( pass , run ) current, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
  • Idioms: to go for a run, Đi dạo
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • / ru:in /, Danh từ: sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên...
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • đại tiện, đi ngoài,
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top