Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have good opinion of” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.706) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng ai một trận nên thân
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, as good/well as the next man, bình thường như mọi người
  • Thành Ngữ:, to be in good shape, dư sức, sung sức
  • hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • Idioms: to be in sb 's goodwill, Được người nào chiếu cố, trọng đãi
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top