Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hens” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • / ,kɔmpri'hensivli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn diện, this area was comprehensively ruined, vùng này bị tàn phá hoàn toàn, bị tàn phá tan hoang
  • / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be apprehensive of danger, sợ...
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • sự phân bố thuế, sự phân bổ thuế, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp
  • Thành Ngữ: bảo hiểm toàn diện, comprehensive insurance, sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế, comprehensive insurance policy, đơn bảo hiểm toàn diện
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • Idioms: to be slow of apprehension, chậm hiểu
"
  • Idioms: to be apprehensive for sb, lo sợ cho ai
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • / ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt,
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • thu nhập toàn diện, comprehensive income tax, thuế thu nhập toàn diện
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • Idioms: to be quick of apprehension, tiếp thu nhanh
  • / æpri,hensi'biliti /, danh từ, tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top