Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heterogenous” Tìm theo Từ | Cụm từ (42) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness ,...
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • / ´mʌlti¸fɔ:m /, Tính từ: nhiều dạng, phong phú về hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous...
  • / ¸hetərou´dʒi:niəs /, Tính từ: hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất, Hóa học & vật liệu: không đồng nhât, tính dị thể, Toán...
  • tế bào có đoạn gen phụ,
  • có giao tử khác nhau,
  • có nơron sang bên tủy sống đối diện,
  • hợp dịch dị tính,
  • theo ruột,
  • (sự) sinh trưởng không đồng nhất,
  • sinh đơteri,
  • cân bằng không đồng nhất cân bằng nhiều pha,
  • quỹ đạo không đồng nhất,
  • sự đảo đoạn dị hợp phức,
  • hệ không thuần nhất,
  • bồi tích không đồng nhất,
  • môi trường không đồng nhất,
  • các thị trường không đồng đều,
  • môi trường dị chất, môi trường dị tính, môi trường không đồng nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top