Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home rule” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
  • / ri´zentfulnis /, danh từ, sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , virulence , virulency,...
  • /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc gia tây phi, tên cũ là dahomey (cho tới năm 1975) hay dahomania. nó có chung biên giới...
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • nhu psychometric,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • / ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a nguỳ,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • Idioms: to be ruled by sb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top