Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honest-to-god truth” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mưa như trút nước,
  • sự trút gánh nặng thuế khóa lên người khác,
  • / 'hɑ:ftru:θ /, danh từ, bản tường thuật nửa sự thật,
  • Danh từ: ( lôgic) điều kiện cho phép khẳng định một phán đoán là thực,
  • máy cạp trút đất qua đáy,
  • m¸y x¹ trÞ ¸p s¸t liÒu thÊp,
  • trút tải gián đoạn, lưu lượng không liên tục,
  • buồng trút rác,
  • mưa trút nước,
  • tán xạ rutherford,
  • điểm trút tải, điểm phóng điện,
  • bán kính trút hàng lớn nhất,
  • toa xe tự trút kiểu lật,
  • toa xe trút hàng hai bên,
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, betrothed , conjugal , connubial...
  • tán xạ ngược rutherford,
  • xe tải trút hàng phía thành bên,
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • xe moóc tự đổ, xe moóc tự trút hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top